ƯU ĐIỂM:
- Ngắt mạch bảo vệ các thiết bị có dòng định mức dưới 125A
- Khả năng ngắt dòng ngắn mạch 10kA, điện áp 240/415VAC
- Phù hơp với quy định IEC, tiêu chuẩn IEC 60898
- Sản phẩm thân thiện môi trường, an toàn khi sử dụng
- Sản xuất tại nhà máy Mitsubishi ở Ấn Độ
SẢN PHẨM:
Dòng sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
BHW-T10 1P C3 F | MCB BHW-T10 1P 3A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 3A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C4 F | MCB BHW-T10 1P 4A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C6 F | MCB BHW-T10 1P 6A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C10 F | MCB BHW-T10 1P 10A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C16 F | MCB BHW-T10 1P 16A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C20 F | MCB BHW-T10 1P 20A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C25 F | MCB BHW-T10 1P 25A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C32 F | MCB BHW-T10 1P 32A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C40 F | MCB BHW-T10 1P 40A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C50 F | MCB BHW-T10 1P 50A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C63 F | MCB BHW-T10 1P 63A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C80 F | MCB BHW-T10 1P 80A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C100 F | MCB BHW-T10 1P 100A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 1P C125 F | MCB BHW-T10 1P 125A 10kA TYPE C 1P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C3 F | MCB BHW-T10 2P 3A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 3A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C4 F | MCB BHW-T10 2P 4A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C6 F | MCB BHW-T10 2P 6A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C10 F | MCB BHW-T10 2P 10A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C16 F | MCB BHW-T10 2P 16A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C20 F | MCB BHW-T10 2P 20A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C25 F | MCB BHW-T10 2P 25A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C32 F | MCB BHW-T10 2P 32A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C40 F | MCB BHW-T10 2P 40A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C50 F | MCB BHW-T10 2P 50A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C63 F | MCB BHW-T10 2P 63A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C80 F | MCB BHW-T10 2P 80A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C100 F | MCB BHW-T10 2P 100A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 2P C125 F | MCB BHW-T10 2P 125A 10kA TYPE C 2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C6 F | MCB BHW-T10 3P 6A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C10 F | MCB BHW-T10 3P 10A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C16 F | MCB BHW-T10 3P 16A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C20 F | MCB BHW-T10 3P 20A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C25 F | MCB BHW-T10 3P 25A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C32 F | MCB BHW-T10 3P 32A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C40 F | MCB BHW-T10 3P 40A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C50 F | MCB BHW-T10 3P 50A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C63 F | MCB BHW-T10 3P 63A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C80 F | MCB BHW-T10 3P 80A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C100 F | MCB BHW-T10 3P 100A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 3P C125 F | MCB BHW-T10 3P 125A 10kA TYPE C 3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 4P C6 F | MCB BHW-T10 4P 6A 10kA TYPE C 4P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 4P C10 F | MCB BHW-T10 4P 10A 10kA TYPE C 4P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 4P C16 F | MCB BHW-T10 4P 16A 10kA TYPE C 4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
BHW-T10 4P C20 F | MCB BHW-T10 4P 20A 10kA TYPE C 4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt: 10kA, 240/415VAC, C Curve |
Nguồn: Mitsubishi
Công ty cổ phần Hoàng Thái hiện là nhà phân phối các sản phẩm Thiết bị bảo vệ, đóng cắt của các hãng Schneider, Mitsubishi, ABB, LS, Trung Quốc.